Tiếng Anh

sửa

Ngoại động từ

sửa

oxidise ngoại động từ+ (oxidize) /'ɔksidaiz/

  1. Làm gỉ.
  2. (Hoá học) Oxy hoá.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

oxidise nội động từ

  1. Gỉ.
  2. (Hoá học) Bị oxy hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa