Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.səb.ˈskrɑɪb/

Ngoại động từ

sửa

oversubscribe ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /.səb.ˈskrɑɪb/

  1. Đóng góp quá mức cho (một cuộc quyên tiền... ); mua vượt mức (công trái... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa