oversubscribe
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.səb.ˈskrɑɪb/
Ngoại động từ
sửaoversubscribe ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /.səb.ˈskrɑɪb/
Chia động từ
sửaoversubscribe
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "oversubscribe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)