overstep
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈstɛp/
Hoa Kỳ | [ˌoʊ.vɜː.ˈstɛp] |
Ngoại động từ
sửaoverstep ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈstɛp/
- Đi quá (giới hạn, hạn định... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).
Chia động từ
sửaoverstep
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "overstep", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)