Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈstɛp/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ sửa

overstep ngoại động từ /ˌoʊ.vɜː.ˈstɛp/

  1. Đi quá (giới hạn, hạn định... ) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa