Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈkrɑʊ.dəd/

Động từ sửa

overcrowded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của overcrowd

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

overcrowded /ˌoʊ.vɜː.ˈkrɑʊ.dəd/

  1. Chật ních, đông nghịt.

Tham khảo sửa