overcrowded
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˌoʊ.vɜː.ˈkrɑʊ.dəd/
Động từ sửa
overcrowded
Chia động từ sửa
overcrowd
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ sửa
overcrowded /ˌoʊ.vɜː.ˈkrɑʊ.dəd/
Tham khảo sửa
- "overcrowded", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)