Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít oppbevaring oppbevaringa, oppbevaringen
Số nhiều

oppbevaring gđc

  1. Sự, nơi giữ, giữ gìn, canh giữ, lưu giữ. Sự gởi, ký thác.
    å sette bagasjen inn til oppbevaring på jernbanen

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa