Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɔ.fiɳ/

Động từ sửa

offing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "off" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

offing /ˈɔ.fiɳ/

  1. Ngoài khơi, biển khơi.
    in the offing — ở ngoài khơi; (nghĩa bóng) sắp nổ ra, sắp bung ra
    a quarrel in the offing — cuộc câi nhau sắp nổ ra
  2. Vị trí ngoài khơi.

Tham khảo sửa