obligate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɑː.blə.ˌɡeɪt/
Ngoại động từ
sửaobligate ngoại động từ /ˈɑː.blə.ˌɡeɪt/
- Bắt buộc, ép buộc.
- Cam kết (một khoản tiền) để trả cho một cam kết trả tiền.
- The money must be obligated within 30 days - tiền trả phải được cam kết trong vòng 30 ngày.
Chia động từ
sửaobligate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "obligate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)