Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɑː.blə.ˌɡeɪt/

Ngoại động từ

sửa

obligate ngoại động từ /ˈɑː.blə.ˌɡeɪt/

  1. Bắt buộc, ép buộc.
  2. Cam kết (một khoản tiền) để trả cho một cam kết trả tiền.
    The money must be obligated within 30 days - tiền trả phải được cam kết trong vòng 30 ngày.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa