obedience
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /oʊ.ˈbi.di.ənts/
Hoa Kỳ | [oʊ.ˈbi.di.ənts] |
Danh từ
sửaobedience /oʊ.ˈbi.di.ənts/
- Sự nghe lời, sự vâng lời; sự tuân lệnh, sự tuân theo, sự phục tùng.
- obedience of law — sự phục tùng pháp luật
- (Tôn giáo) Khu vực quản lý, khu vực quyền hành.
- the obedience of the Pope — khu vực tôn quyền của giáo hoàng
Thành ngữ
sửaTham khảo
sửa- "obedience", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)