nghe lời
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ŋɛ˧˧ lə̤ːj˨˩ | ŋɛ˧˥ ləːj˧˧ | ŋɛ˧˧ ləːj˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ŋɛ˧˥ ləːj˧˧ | ŋɛ˧˥˧ ləːj˧˧ |
Động từ
sửa- Làm theo lời khuyên bảo của người trên.
- Con phải nghe lời cha mẹ.
Tham khảo
sửa- "nghe lời", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)