null
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnəl/
Tính từ
sửanull /ˈnəl/
- Vô hiệu, không có hiệu lực.
- null and void — không còn hiệu lực nữa, không còn giá trị nữa (đạo luật, tờ di chúc, chứng thư, hiệp ước...)
- Vô dụng, vô giá trị.
- Không có cá tính, không biểu lộ tâm tính.
- (Toán học) Bằng không, không.
Danh từ
sửanull /ˈnəl/
Tham khảo
sửa- "null", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Đức
sửa00 | ||||
0 | 1 → [a], [b] | 10 → | ||
---|---|---|---|---|
Số đếm: null Số thứ tự: nullte Số thứ tự viết tắt: 0. Adverbial: nullmal Adverbial abbreviation: 0-mal Số nhân: nullfach Số nhân viết tắt: 0-fach | ||||
Bài viết Wikipedia tiếng Đức về 0 |
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ danh từ Null (“số không”) < tiếng Ý nulla < tiếng Latinh nulla, giống cái số ít của nullus.
Số từ
sửanull
Từ dẫn xuất
sửaĐộng từ dẫn xuất từ null
Danh từ dẫn xuất từ null
Tham khảo
sửa- “null” in Duden online
- “null”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache