Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnoʊ.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

notarize ngoại động từ /ˈnoʊ.tə.ˌrɑɪz/

  1. Chứng thực (chữ ký, giá trị (pháp lý) của một văn bản... ); công chứng.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa