normalize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɔr.mə.ˌlɑɪz/
Hoa Kỳ | [ˈnɔr.mə.ˌlɑɪz] |
Ngoại động từ
sửanormalize ngoại động từ /ˈnɔr.mə.ˌlɑɪz/
- Thông thường hoá, bình thường hoá.
- Tiêu chuẩn hoá.
Chia động từ
sửanormalize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "normalize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)