Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nombre
/nɔ̃bʁ/
nombres
/nɔ̃bʁ/

nombres số nhiều

  1. Xem nombre

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnom.bɾes/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
nombre nombres

nombres số nhiều

  1. Xem nombre

Ngoại động từ

sửa

nombres

  1. Xem nombrar

Chia động từ

sửa