nitrate
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɑɪ.ˌtreɪt/
Danh từ
sửanitrate /ˈnɑɪ.ˌtreɪt/
- (Hoá học) Nitrat.
Nội động từ
sửanitrate nội động từ /ˈnɑɪ.ˌtreɪt/
Chia động từ
sửanitrate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to nitrate | |||||
Phân từ hiện tại | nitrating | |||||
Phân từ quá khứ | nitrated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nitrate | nitrate hoặc nitratest¹ | nitrates hoặc nitrateth¹ | nitrate | nitrate | nitrate |
Quá khứ | nitrated | nitrated hoặc nitratedst¹ | nitrated | nitrated | nitrated | nitrated |
Tương lai | will/shall² nitrate | will/shall nitrate hoặc wilt/shalt¹ nitrate | will/shall nitrate | will/shall nitrate | will/shall nitrate | will/shall nitrate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | nitrate | nitrate hoặc nitratest¹ | nitrate | nitrate | nitrate | nitrate |
Quá khứ | nitrated | nitrated | nitrated | nitrated | nitrated | nitrated |
Tương lai | were to nitrate hoặc should nitrate | were to nitrate hoặc should nitrate | were to nitrate hoặc should nitrate | were to nitrate hoặc should nitrate | were to nitrate hoặc should nitrate | were to nitrate hoặc should nitrate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | nitrate | — | let’s nitrate | nitrate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "nitrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /nit.ʁat/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
nitrate /nit.ʁat/ |
nitrates /nit.ʁat/ |
nitrate gđ /nit.ʁat/
Tham khảo
sửa- "nitrate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)