niche
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈnɪtʃ/
Hoa Kỳ | [ˈnɪtʃ] |
Danh từ
sửaniche /ˈnɪtʃ/
- (Kiến trúc) Hốc tường (thường để đặt tượng... ).
- (Kinh tế) Độc tôn.
- niche status — Vai trò, vị trí độc tôn (trên thị trường).
- (Nghĩa bóng) Chỗ thích hợp.
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửaniche ngoại động từ /ˈnɪtʃ/
Tham khảo
sửa- "niche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /niʃ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
niche /niʃ/ |
niches /niʃ/ |
niche gc /niʃ/
Tham khảo
sửa- "niche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)