Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
khăm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Chữ Nôm
1.3
Từ tương tự
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
xam
˧˧
kʰam
˧˥
kʰam
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
xam
˧˥
xam
˧˥˧
Chữ Nôm
(
trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm
)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
堪
:
khom
,
kham
,
khăm
坎
:
khúm
,
khẳm
,
khăm
,
khẩm
,
khảm
,
khóm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
kham
khám
khắm
khảm
khẳm
Phó từ
khăm
Độc ác
ngầm
.
Chơi
khăm
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
khăm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm
WinVNKey
, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (
chi tiết
)