Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
niceness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈnɑɪs.nəs/
Danh từ
sửa
niceness
/ˈnɑɪs.nəs/
Sự
thú vị
, sự
dễ chịu
.
Vẻ
xinh
,
vẻ
đáng
yêu
.
Tính
tỉ mỉ
,
tính
câu nệ
,
tính
khảnh
.
Sự
sành sỏi
, sự
tế nhị
, sự
tinh vi
.
Tham khảo
sửa
"
niceness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)