Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈnɑɪs.nəs/

Danh từ

sửa

niceness /ˈnɑɪs.nəs/

  1. Sự thú vị, sự dễ chịu.
  2. Vẻ xinh, vẻ đáng yêu.
  3. Tính tỉ mỉ, tính câu nệ, tính khảnh.
  4. Sự sành sỏi, sự tế nhị, sự tinh vi.

Tham khảo

sửa