Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲə̰ʔj˨˩ɲə̰j˨˨ɲəj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲəj˨˨ɲə̰j˨˨

Từ tương tự sửa

Danh từ sửa

nhậy

  1. Loài sâu hay nhấm quần áo hoặc sách vở.

Tham khảo sửa