Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 嚴重.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ŋiəm˧˧ ʨa̰ʔwŋ˨˩ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ŋiəm˧˧ tʂawŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ŋiəm˧˥ tʂawŋ˨˨ŋiəm˧˥ tʂa̰wŋ˨˨ŋiəm˧˥˧ tʂa̰wŋ˨˨

Tính từ

sửa

nghiêm trọng

  1. Ở trong tình trạng xấu, gay go đến mức trầm trọng, có nguy cơ dẫn đến những hậu quả hết sức tai hại.
    Tình hình nghiêm trọng.
    Tệ lãng phí nghiêm trọng.
    Mất đoàn kết nghiêm trọng.

Tham khảo

sửa