zitten
Tiếng Hà Lan
sửaĐộng từ
sửaVô định | |||
zitten | |||
Thời hiện tại | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik | zit | wij(we)/... | zitten |
jij(je)/u | zit zit jij (je) | ||
hij/zij/... | zit | ||
Thời quá khứ | |||
Số ít | Số nhiều | ||
ik/jij/... | zat | wij(we)/... | zaten |
Động tính từ quá khứ | Động tính từ hiện tại | ||
(hij heeft/is) gezeten | zittend | ||
Lối mệnh lệnh | Lối cầu khẩn | ||
zit | ik/jij/... | zitte | |
Dạng địa phương/cổ | |||
Hiện tại | Quá khứ | ||
gij(ge) | zit | gij(ge) | zat |
zitten (quá khứ zat, động tính từ quá khứ gezeten)
- ngồi: có vị trí bằng cơ thể đứng và đôi chân nghỉ
- ở, đang (ở trạng thái ngồi)
- Ik zit op de trein.
- Tôi đang trên tàu.
- Er zit een vlieg op je hoofd.
- Có con ruồi trên đầu bạn.
- Ik zit op de trein.
- đang (ở trạng thái ngồi)
- Ze hebben er twee uur zitten wachten.
- Họ (ngồi) chờ đó hai tiếng đồng hồ.
- Ze hebben er twee uur zitten wachten.