neigh
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈneɪ/
Danh từ
sửaneigh /ˈneɪ/
Nội động từ
sửaneigh nội động từ /ˈneɪ/
- Hí (ngựa).
Chia động từ
sửaneigh
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to neigh | |||||
Phân từ hiện tại | neighing | |||||
Phân từ quá khứ | neighed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neigh | neigh hoặc neighest¹ | neighs hoặc neigheth¹ | neigh | neigh | neigh |
Quá khứ | neighed | neighed hoặc neighedst¹ | neighed | neighed | neighed | neighed |
Tương lai | will/shall² neigh | will/shall neigh hoặc wilt/shalt¹ neigh | will/shall neigh | will/shall neigh | will/shall neigh | will/shall neigh |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | neigh | neigh hoặc neighest¹ | neigh | neigh | neigh | neigh |
Quá khứ | neighed | neighed | neighed | neighed | neighed | neighed |
Tương lai | were to neigh hoặc should neigh | were to neigh hoặc should neigh | were to neigh hoặc should neigh | were to neigh hoặc should neigh | were to neigh hoặc should neigh | were to neigh hoặc should neigh |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | neigh | — | let’s neigh | neigh | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "neigh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)