Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nụ áo
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nṵʔ
˨˩
aːw
˧˥
nṵ
˨˨
a̰ːw
˩˧
nu
˨˩˨
aːw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nu
˨˨
aːw
˩˩
nṵ
˨˨
aːw
˩˩
nṵ
˨˨
a̰ːw
˩˧
Danh từ
sửa
nụ áo
Loài
cây
có
hoa
nhỏ
hình
viên
tròn
như
cái
khuy
đính
áo dài
.
Thứ
cúc
áo
nhỏ
và
tròn
.
Tham khảo
sửa
"
nụ áo
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)