nội chiến
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
no̰ʔj˨˩ ʨiən˧˥ | no̰j˨˨ ʨiə̰ŋ˩˧ | noj˨˩˨ ʨiəŋ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
noj˨˨ ʨiən˩˩ | no̰j˨˨ ʨiən˩˩ | no̰j˨˨ ʨiə̰n˩˧ |
Từ nguyên
sửaDanh từ
sửanội chiến
Dịch
sửa- Tiếng Anh: civil war
- Tiếng Đức: Bürgerkrieg gđ
- Tiếng Na Uy:
- Tiếng Na Uy (Bokmål): borgerkrig gđ
- Tiếng Na Uy (Nynorsk): borgarkrig gđ
- Tiếng Tây Ban Nha: guerra civil gc
- Tiếng Thụy Điển: inbördeskrig gt
- Tiếng Ý: guerra civile gc
Tham khảo
sửa- "nội chiến", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)