Tiếng Na Uy (Nynorsk)

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ borgar +‎ krig.

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít borgarkrigen
Số nhiều borgarkrigane borgarkrigar

borgarkrig

  1. Một cuộc nội chiến.

Xem thêm

sửa

Tiếng Thụy Điển

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ borgare +‎ krig, được sử dụng từ năm 1656, từ cùng gốc với tiếng Đức Bürgerkrieg.

Danh từ

sửa
Biến tố cho borgarkrig Số ít Số nhiều
chung Bất định Hạn định Bất định Hạn định
Danh cách borgarkrig borgarkriget borgarkrig borgarkrigen
Sở hữu cách borgarkrigs borgarkrigets borgarkrigs borgarkrigens

borgarkrig gt

  1. Một cuộc nội chiến.

Đồng nghĩa

sửa