nả
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
na̰ː˧˩˧ | naː˧˩˨ | naː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
naː˧˩ | na̰ːʔ˧˩ |
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
sửaDanh từ
sửanả
- Số lượng ít ỏi, không được bao nhiêu.
- Sức nó thì được mấy nả.
- Thời gian ngắn, không được bao lâu.
- Vải ấy thì được mấy nả thì rách.
Tham khảo
sửa- "nả", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
sửaĐại từ nhân xưng
sửanả
- nó.
Tiếng Sán Chay
sửaDanh từ
sửanả
- mặt.
Tham khảo
sửa- Gregerson, Kenneth J.; Edmondson, Jerold A. (1998). "Some Puzzles in Cao Lan" (PDF).
Tiếng Tày
sửaCách phát âm
sửa- (Thạch An – Tràng Định) IPA(ghi chú): [naː˨˩˧]
- (Trùng Khánh) IPA(ghi chú): [naː˨˦]
Danh từ
sửanả