Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
năm mây
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
nam
˧˧
məj
˧˧
nam
˧˥
məj
˧˥
nam
˧˧
məj
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
nam
˧˥
məj
˧˥
nam
˧˥˧
məj
˧˥˧
Định nghĩa
sửa
năm mây
Do
chữ
Ngũ
vân
, ý
nói
tờ
chiếu
có
vẽ
mây
năm
sắc
;
chiếu
trời
là
chiếu
nhà vua
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
năm mây
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)