Tiếng Nga

sửa

Tính từ

sửa

тёплый

  1. Ấm, ấm áp.
    тёплый дожь — mưa ấm
    тёплая погода — ấm trời, trời ấm, thời tiết ấm áp
    тёплая весна — mùa xuân ấm [áp]
  2. (перен.) (сердечный) nồng nhiệt, nhiệt liệt, nồng nàn, nồng thắm, thắm thiết, mặn nồng.
    тёплый приём — [cuộc] đón tiếp nồng nhiệt
    тёплые слова — lời lẽ nồng nàn, những lời nói thắm thiết
  3. (перен.) (приятный) ấm, dễ chịu.
    тёплый голос — giọng ấm
    тёплые краски, тона — những màu ấm
    тёплая компания — cánh hẩu
    тёплое местечко — chức vụ béo bở, chỗ làm có lợi lộc, việc làm đắc lợi

Tham khảo

sửa