тёплый
Tiếng Nga
sửaTính từ
sửaтёплый
- Ấm, ấm áp.
- тёплый дожь — mưa ấm
- тёплая погода — ấm trời, trời ấm, thời tiết ấm áp
- тёплая весна — mùa xuân ấm [áp]
- (перен.) (сердечный) nồng nhiệt, nhiệt liệt, nồng nàn, nồng thắm, thắm thiết, mặn nồng.
- тёплый приём — [cuộc] đón tiếp nồng nhiệt
- тёплые слова — lời lẽ nồng nàn, những lời nói thắm thiết
- (перен.) (приятный) ấm, dễ chịu.
- тёплый голос — giọng ấm
- тёплые краски, тона — những màu ấm
- тёплая компания — cánh hẩu
- тёплое местечко — chức vụ béo bở, chỗ làm có lợi lộc, việc làm đắc lợi
Tham khảo
sửa- "тёплый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)