Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

warm

  1. nóng: có nhiệt độ cao
  2. ấm: làm người nóng

Trái nghĩa sửa

cold

Động từ sửa

to warmhâm, sưởi: làm thế mà cái gì đó trở nên nóng, ấm

Tiếng Hà Lan sửa

Cấp Không biến Biến Bộ phận
warm warme warms
So sánh hơn warmer warmere warmers
So sánh nhất warmst warmste

Tính từ sửa

warm (so sánh hơn warme, so sánh nhất warmer)

  1. nóng: có nhiệt độ cao
  2. ấm: làm người nóng
    warme kleren – quần áo ấm

Trái nghĩa sửa

koud