Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nát bàn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
naːt
˧˥
ɓa̤ːn
˨˩
na̰ːk
˩˧
ɓaːŋ
˧˧
naːk
˧˥
ɓaːŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
naːt
˩˩
ɓaːn
˧˧
na̰ːt
˩˧
ɓaːn
˧˧
Danh từ
sửa
nát bàn
Thế giới
không tưởng
theo
Phật giáo
,
nơi
tiêu
thoát
trọn vẹn
không
còn
có
luân hồi
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
nirvana
Tiếng Phạn
:
निर्वाण
(
nirvāṇa
)
Tiếng Trung Quốc
:
涅槃
Tham khảo
sửa
"
nát bàn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)