muet
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɥɛ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | muet /mɥɛ/ |
muets /mɥɛ/ |
Giống cái | muette /mɥɛt/ |
muettes /mɥɛt/ |
muet /mɥɛ/
- Câm.
- Homme muet — người câm
- Voyelle muette — (ngôn ngữ học) nguyên âm câm
- Lặng đi, không nói lên lời.
- Être muet de terreur — lặng đi vì khiếp sợ
- Im lặng, lặng lẽ.
- Rester muet — đứng im lặng
- Ville muette — thành phố lặng lẽ
- Thầm lặng, âm thầm.
- Douleur muette — nỗi đau âm thầm
- Muet comme une carpe — xem carpe.
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
muet /mɥɛ/ |
muets /mɥɛ/ |
muet gđ /mɥɛ/
Tham khảo
sửa- "muet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)