Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực bavard
/ba.vaʁ/
bavards
/ba.vaʁ/
Giống cái bavarde
/ba.vaʁd/
bavardes
/ba.vaʁd/

bavard /ba.vaʁ/

  1. Hay nói chuyện, ba hoa, bép xép.
    Un élève bavard — học sinh hay nói chuyện

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít bavarde
/ba.vaʁd/
bavardes
/ba.vaʁd/
Số nhiều bavarde
/ba.vaʁd/
bavardes
/ba.vaʁd/

bavard /ba.vaʁ/

  1. Người hay nói chuyện, người ba hoa.
  2. Người bép xép.

Tham khảo sửa