parlant
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /paʁ.lɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | parlant /paʁ.lɑ̃/ |
parlants /paʁ.lɑ̃/ |
Giống cái | parlante /paʁ.lɑ̃t/ |
parlantes /paʁ.lɑ̃t/ |
parlant /paʁ.lɑ̃/
- Biết nói.
- (Thân mật) Nói nhiều.
- Femme très parlante — người đàn bà nói nhiều quá
- Giống lắm.
- Portrait parlant — bức ảnh giống lắm
- Có ý vị.
- Regard parlant — cái nhìn ý vị
- (Văn học) Rõ rệt.
- Témoignages parlants — bằng chứng rõ rệt
- Film parlant — phim nói
- Horloge parlante — đồng hồ nói
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
parlant /paʁ.lɑ̃/ |
parlant /paʁ.lɑ̃/ |
parlant gđ /paʁ.lɑ̃/
Tham khảo
sửa- "parlant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)