Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực muette
/mɥɛt/
muettes
/mɥɛt/
Giống cái muette
/mɥɛt/
muettes
/mɥɛt/

muette gc /mɥɛt/

  1. Xem muet

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
muette
/mɥɛt/
muettes
/mɥɛt/

muette gc /mɥɛt/

  1. Xem muet
  2. Lều săn.

Tham khảo

sửa