motstand
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | motstand | motstanden |
Số nhiều | motstander | motstandene |
motstand gđ
- Sự chống đối, đối cự, đề kháng, kháng cự.
- aktiv/passiv motstand
- Forslaget møtte motstand.
- å gjøre/yte motstand mot noe
- å følge/velge den minste motstands vei — Theo, chọn con đường ít trở ngại nhất.
- (Vật lý học) Điện trở.
- å koble inn en motstand på — 6 Ohm
Từ dẫn xuất
sửa- (1) motstandsbevegelse gđ: Sự, tổ chức chống đối, sự vận động phản đối. Phong trào kháng chiến.
- (1) motstandsdyktiga gđ: Có khả năng chống lại, đề kháng (bệnh tật).
- (1) friksjonsmotstand: Lực ma sát.
Tham khảo
sửa- "motstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)