Tiếng Việt

sửa
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
maː˧˧ saːt˧˥maː˧˥ ʂa̰ːk˩˧maː˧˧ ʂaːk˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
maː˧˥ ʂaːt˩˩maː˧˥˧ ʂa̰ːt˩˧

Danh từ

sửa

ma sát

  1. Tác dụng giữa hai bề mặt tiếp xúc với nhau và chuyển động so với nhau, cản trở lại chuyển động này.
    Điện ma sát - Điện xuất hiện khi hai vật khô xát vào nhau.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa