Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ma sát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
ma sát
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
maː
˧˧
saːt
˧˥
maː
˧˥
ʂa̰ːk
˩˧
maː
˧˧
ʂaːk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
maː
˧˥
ʂaːt
˩˩
maː
˧˥˧
ʂa̰ːt
˩˧
Danh từ
sửa
ma sát
Tác dụng
giữa
hai
bề mặt
tiếp xúc
với nhau và
chuyển động
so với nhau,
cản trở
lại chuyển động này.
Điện
ma sát
- Điện
xuất hiện
khi
hai
vật
khô
xát
vào
nhau
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
friction
Tham khảo
sửa
"
ma sát
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)