friksjonsmotstand
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | friksjonsmotstand | friksjonsmotstanden |
Số nhiều | friksjonsmotstander | friksjonsmotstandene |
Danh từ
sửafriksjonsmotstand gđ
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "friksjonsmotstand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)