mooned
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửamooned
Chia động từ
sửamoon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to moon | |||||
Phân từ hiện tại | mooning | |||||
Phân từ quá khứ | mooned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moon | moon hoặc moonest¹ | moons hoặc mooneth¹ | moon | moon | moon |
Quá khứ | mooned | mooned hoặc moonedst¹ | mooned | mooned | mooned | mooned |
Tương lai | will/shall² moon | will/shall moon hoặc wilt/shalt¹ moon | will/shall moon | will/shall moon | will/shall moon | will/shall moon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | moon | moon hoặc moonest¹ | moon | moon | moon | moon |
Quá khứ | mooned | mooned | mooned | mooned | mooned | mooned |
Tương lai | were to moon hoặc should moon | were to moon hoặc should moon | were to moon hoặc should moon | were to moon hoặc should moon | were to moon hoặc should moon | were to moon hoặc should moon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | moon | — | let’s moon | moon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.