montrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mɔ̃t.ʁe/
Ngoại động từ
sửamontrer ngoại động từ /mɔ̃t.ʁe/
- Chỉ, trỏ.
- Montrer du doigt — lấy ngón tay chỉ
- Đưa ra, cho xem, bày ra; để lộ.
- Montrer des marchandises — bày đồ hàng ra
- Montrer ses tableaux — cho xem tranh
- Robe qui montre les bras — áo dài để lộ cánh tay
- Tỏ ra, chứng tỏ, cho thấy.
- Montrer du courage — tỏ ra can đảm
- L’expérience montre que.. — kinh nghiệm cho thấy rằng...
- Chỉ cho, dạy cho.
- Montrer à quelqu'un ce qu’il faut faire — chỉ cho ai nên làm thế nào
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "montrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)