fourvoyer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fuʁ.vwa.je/
Ngoại động từ
sửafourvoyer ngoại động từ /fuʁ.vwa.je/
- Làm lạc đường, làm lạc lối.
- Guide qui a fourvoyé des voyageurs — người dẫn đường làm cho khách du lịch lạc lối
- (Nghĩa bóng, văn học) ) làm lầm đường, làm lầm lạc, làm cho sai lầm.
- Les mauvais éxemple l’ont fourvoyé — gương xấu đã làm cho nó sai lầm
Tham khảo
sửa- "fourvoyer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)