Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tʃə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

moisturize ngoại động từ /.tʃə.ˌrɑɪz/

  1. Làm cho ẩm.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa