moisturize
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.tʃə.ˌrɑɪz/
Ngoại động từ
sửamoisturize ngoại động từ /.tʃə.ˌrɑɪz/
- Làm cho ẩm.
Chia động từ
sửamoisturize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "moisturize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)