Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɔɪ.sᵊn/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

moisten ngoại động từ /ˈmɔɪ.sᵊn/

  1. Làm ẩm, dấp nước.
    to moisten the lips — liếm môi

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

moisten nội động từ /ˈmɔɪ.sᵊn/

  1. Thành ra ẩm ướt; ẩm ướt.
    to moisten at one's eyes — rơm rướm nước mắt

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa