misbehave
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaHoa Kỳ |
Ngoại động từ
sửamisbehave ngoại động từ, (thường) động từ phân thân
Chia động từ
sửamisbehave
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "misbehave", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)