Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /mi.ze.ʁabl/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực misérable
/mi.ze.ʁabl/
misérables
/mi.ze.ʁabl/
Giống cái misérable
/mi.ze.ʁabl/
misérables
/mi.ze.ʁabl/

misérable /mi.ze.ʁabl/

  1. Khốn khổ.
    Famille misérable — gia đình khốn khổ
  2. Thảm hại, thảm thương.
    Fin misérable — cái chết thảm thương
  3. Tồi, tồi tàn, nhỏ nhặt.
    Vêtements misérables — quần áo tồi tàn
    Somme misérable — số tiền ít ỏi
  4. (Từ cũ, nghĩa cũ) Đáng khinh.
    Il faut être misérable pour agir ainsi — phải đáng khinh lắm mới hành động như vậy

Trái nghĩa sửa

Danh từ sửa

  Số ít Số nhiều
Số ít misérable
/mi.ze.ʁabl/
misérables
/mi.ze.ʁabl/
Số nhiều misérable
/mi.ze.ʁabl/
misérables
/mi.ze.ʁabl/

misérable /mi.ze.ʁabl/

  1. Người khốn khổ.
  2. Kẻ đáng thương.
  3. (Từ cũ, nghĩa cũ) Kẻ đáng khinh, đồ khốn nạn.

Tham khảo sửa