Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæd.mə.rə.bəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

admirable (so sánh hơn more admirable, so sánh nhất most admirable)

  1. Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ.
    an admirable spirit — tinh thần đáng phục
  2. Tuyệt diệu, tuyệt vời.
    admirable achievements — những thành tích tuyệt vời
    Admiraable Crichton — người lắm tài

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ad.mi.ʁabl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực admirable
/ad.mi.ʁabl/
admirables
/ad.mi.ʁabl/
Giống cái admirable
/ad.mi.ʁabl/
admirables
/ad.mi.ʁabl/

admirable /ad.mi.ʁabl/

  1. Đáng phục; tuyệt diệu.
    Geste admirable — cử chỉ đáng phục
    Beauté admirable — vẻ đẹp tuyệt diệu
    "Le visage est laid, mais le torse admirable" (Gide) — mặt xấu, nhưng thân người thật đẹp
  2. (Mỉa mai) Kỳ lạ.
    "C’est une chose admirable que tous les grands hommes ont toujours quelque petit grain de folie mêlé à leur science. (Molière, Le Médecin malgré lui, I, 5.) — lạ một điều là vĩ nhân nào cũng hơi tàn tàn

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa