admirable
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæd.mə.rə.bəl/
Hoa Kỳ | [ˈæd.mə.rə.bəl] |
Tính từ
sửaadmirable (so sánh hơn more admirable, so sánh nhất most admirable)
- Đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng; đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ.
- an admirable spirit — tinh thần đáng phục
- Tuyệt diệu, tuyệt vời.
- admirable achievements — những thành tích tuyệt vời
- Admiraable Crichton — người lắm tài
Tham khảo
sửa- "admirable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ad.mi.ʁabl/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | admirable /ad.mi.ʁabl/ |
admirables /ad.mi.ʁabl/ |
Giống cái | admirable /ad.mi.ʁabl/ |
admirables /ad.mi.ʁabl/ |
admirable /ad.mi.ʁabl/
- Đáng phục; tuyệt diệu.
- Geste admirable — cử chỉ đáng phục
- Beauté admirable — vẻ đẹp tuyệt diệu
- "Le visage est laid, mais le torse admirable" (Gide) — mặt xấu, nhưng thân người thật đẹp
- (Mỉa mai) Kỳ lạ.
- "C’est une chose admirable que tous les grands hommes ont toujours quelque petit grain de folie mêlé à leur science. (Molière, Le Médecin malgré lui, I, 5.) — lạ một điều là vĩ nhân nào cũng hơi tàn tàn
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "admirable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)