important
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaimportant /ɪm.ˈpɔr.tənt/
- Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng.
- an important event — một sự kiện quan trọng
- important personalities — những nhân vật trọng yếu
- Có quyền thế, có thế lực.
- (Như) Self-importance.
- to look important — ra vẻ ta đây quan trọng
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "important", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
Pháp (Paris)
[æ̃.pɔʁ.tɒ̃]
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ |
importants /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ |
Giống cái | importante /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/ |
importantes /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃t/ |
important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
- Quan trọng.
- Rôle important — vai trò quan trọng
- Somme importante — số tiền quan trọng, số tiền lớn
- Des personnages importants — những nhân vật quan trọng
- Se donner des airs importants — lên mặt quan trọng
Trái nghĩa
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
important /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ |
importants /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/ |
important gđ /ɛ̃.pɔʁ.tɑ̃/
- Điều quan trọng.
- L’important est que — điều quan trọng là
- Người lên mặt quan trọng, kẻ hợm mình.
- Faire l’important — lên mặt quan trọng
Tham khảo
sửa- "important", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)