Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈmɪ.lə.tə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

sửa

militarize ngoại động từ /ˈmɪ.lə.tə.ˌrɑɪz/

  1. Quân phiệt hoá.
  2. Quân sự hoá.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa