Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
miền ngược
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
miə̤n
˨˩
ŋɨə̰ʔk
˨˩
miəŋ
˧˧
ŋɨə̰k
˨˨
miəŋ
˨˩
ŋɨək
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
miən
˧˧
ŋɨək
˨˨
miən
˧˧
ŋɨə̰k
˨˨
Danh từ
sửa
miền ngược
Vùng
ở
nơi
rừng núi
,
phía
phải
đi
ngược
dòng
sông
mới
đến;
phân biệt
với
miền
xuôi
.
Lên
miền ngược
.
Tham khảo
sửa
Miền ngược,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam