mesure
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /mə.zyʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
mesure /mə.zyʁ/ |
mesures /mə.zyʁ/ |
mesure gc /mə.zyʁ/
- Sự đo.
- La mesure des longueurs — sự đo chiều dài
- Đơn vị đo lường.
- Mesures légales — đơn vị đo lường hợp pháp
- Kích thước.
- Prendre la mesure d’un vêtement — đo kích thước áo quần
- Biện pháp.
- Mesure disciplinaire — biện pháp kỷ luật
- Chừng mực, giới hạn.
- Manquer de mesure — thiếu chừng mực
- Sự dè dặt.
- Perdre toute mesure — không còn dè dặt gì nữa
- (Âm nhạc) Khuôn nhịp, nhịp.
- (Thơ ca) Cách luật; nhịp thở.
- (Thể dục thể thao) Tầm gươm (để đánh hay đỡ khi đấu gươm).
- Être hors de mesure — ngoài tầm gươm
- à mesure — lần lượt; dần dần
- à mesure que — cứ càng... thì càng
- au fur et à mesure — Xem fur
- combler la mesure — đưa đến cực điểm
- dans la mesure de — theo trình độ, theo khả năng
- dans une certaine mesure — ở một mức độ nào đó
- dépasser toute mesure — vượt mọi giới hạn, quá đáng
- deux poids et deux mesures — không công bằng, bên khinh bên trọng
- donner sa mesure — tỏ hết khả năng
- être de mesure — đúng kích thước cần thiết
- être en mesure — có khả năng; có thể
- faire bonne mesure — bán hời cho
- garder la mesure — giữ mức trung bình
- outre mesure — Xem outre
- prendre des mesures — tìm cách xử trí
- sans mesure — hết mực, vô song
- sur mesure — may đo (quần áo)+ (nghĩa bóng) thích hợp riêng cho (người nào, mục đích gì)
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "mesure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)