Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /de.mə.zyʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
démesure
/de.mə.zyʁ/
démesures
/de.mə.zyʁ/

démesure gc /de.mə.zyʁ/

  1. Sự quá đỗi, sự quá chừng (về tình cảm, thái độ).

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa