Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ sửa

memorialize ngoại động từ /.ˌlɑɪz/

  1. Kỷ niệm, làm lễ kỷ niệm.
  2. Đưa đơn thỉnh nguyện, đưa bản kiến nghị (cho ai).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa